Phương Huyền
Writer
Một thực tế đáng báo động đang đặt ra thách thức lớn đối với an ninh châu Âu khi nhiều loại vũ khí hiện đại mà các quốc gia trong khu vực đang sở hữu phụ thuộc sâu sắc vào sự hỗ trợ từ Mỹ để duy trì khả năng hoạt động. Nếu Washington quyết định chấm dứt hợp tác quân sự với Liên minh châu Âu (EU), những vũ khí này có nguy cơ trở thành "phế liệu" đắt giá, làm suy yếu nghiêm trọng tiềm lực phòng thủ của châu lục.
Quân đội châu Âu hiện đang trang bị nhiều loại vũ khí do Mỹ sản xuất, từ máy bay chiến đấu cho đến hệ thống phòng thủ tên lửa. Do đó, việc Mỹ ngừng hợp tác quân sự với EU và Anh sẽ gây ra những vấn đề nghiêm trọng trong quá trình vận hành và bảo dưỡng các khí tài này.
Theo hãng tin Sputnik, các tiêm kích F-35, niềm tự hào của nhiều lực lượng không quân châu Âu, phụ thuộc vào hệ thống thông tin hậu cần tự động của Mỹ để hỗ trợ công tác bảo dưỡng và cập nhật phần mềm. Tương tự, nhiều máy bay không người lái (UAV) do Mỹ sản xuất như MQ-9 Reaper cũng dựa vào liên lạc vệ tinh và hỗ trợ phần mềm từ Mỹ để hoạt động hiệu quả.
Ngay cả năng lực hạt nhân của Anh cũng không nằm ngoài sự phụ thuộc này. Tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm Trident, vũ khí chiến lược của Anh, do Mỹ sản xuất và thường xuyên được bảo dưỡng tại các cơ sở của Mỹ. Hệ thống tên lửa đất đối không Patriot, được Mỹ cung cấp cho các đồng minh châu Âu, cũng phụ thuộc vào hoạt động chia sẻ thông tin từ Washington để hoạt động hiệu quả.
Ngoài ra, nhiều vũ khí hiện đại khác mà các nước châu Âu đang sử dụng, vốn tích hợp với hệ thống liên lạc và vệ tinh của Mỹ, cũng có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng nếu Washington ngừng hỗ trợ thông tin. Các loại máy bay trinh sát và do thám như P-8 Poseidon, RC-135V/W Rivet Joint, E-7 Wedgetail và các hệ thống bảo vệ UAV đều nằm trong số này.
Trong bối cảnh đó, việc các nhà ngoại giao châu Âu cân nhắc khả năng Mỹ cắt giảm 20.000 binh sĩ đóng quân tại châu Âu càng làm gia tăng lo ngại. Theo Bộ tư lệnh châu Âu của Mỹ, số lượng binh sĩ Mỹ tại châu Âu dao động từ 75.000 đến 105.000 người kể từ năm 2022, trong đó khoảng 63.000 binh sĩ hoạt động thường trực và số còn lại được luân chuyển.
Những cảnh báo từ Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Pete Hegseth về ý tưởng cho rằng binh sĩ Mỹ hoạt động ở châu Âu là chuyện mãi mãi cũng cho thấy sự thay đổi trong quan điểm của Washington, đặt ra những câu hỏi lớn về tương lai của hợp tác quân sự Mỹ-châu Âu.
Sự phụ thuộc vào Mỹ để duy trì khả năng chiến đấu của các loại vũ khí hiện đại đang bộc lộ điểm yếu lớn trong hệ thống phòng thủ của châu Âu. Nếu không có sự thay đổi trong chính sách và nỗ lực tự chủ hơn trong lĩnh vực quốc phòng, châu Âu có nguy cơ phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng an ninh nghiêm trọng, khi những vũ khí "tối tân" có thể trở thành gánh nặng thay vì là lợi thế.

Quân đội châu Âu hiện đang trang bị nhiều loại vũ khí do Mỹ sản xuất, từ máy bay chiến đấu cho đến hệ thống phòng thủ tên lửa. Do đó, việc Mỹ ngừng hợp tác quân sự với EU và Anh sẽ gây ra những vấn đề nghiêm trọng trong quá trình vận hành và bảo dưỡng các khí tài này.
Theo hãng tin Sputnik, các tiêm kích F-35, niềm tự hào của nhiều lực lượng không quân châu Âu, phụ thuộc vào hệ thống thông tin hậu cần tự động của Mỹ để hỗ trợ công tác bảo dưỡng và cập nhật phần mềm. Tương tự, nhiều máy bay không người lái (UAV) do Mỹ sản xuất như MQ-9 Reaper cũng dựa vào liên lạc vệ tinh và hỗ trợ phần mềm từ Mỹ để hoạt động hiệu quả.
Ngay cả năng lực hạt nhân của Anh cũng không nằm ngoài sự phụ thuộc này. Tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm Trident, vũ khí chiến lược của Anh, do Mỹ sản xuất và thường xuyên được bảo dưỡng tại các cơ sở của Mỹ. Hệ thống tên lửa đất đối không Patriot, được Mỹ cung cấp cho các đồng minh châu Âu, cũng phụ thuộc vào hoạt động chia sẻ thông tin từ Washington để hoạt động hiệu quả.
Ngoài ra, nhiều vũ khí hiện đại khác mà các nước châu Âu đang sử dụng, vốn tích hợp với hệ thống liên lạc và vệ tinh của Mỹ, cũng có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng nếu Washington ngừng hỗ trợ thông tin. Các loại máy bay trinh sát và do thám như P-8 Poseidon, RC-135V/W Rivet Joint, E-7 Wedgetail và các hệ thống bảo vệ UAV đều nằm trong số này.
Trong bối cảnh đó, việc các nhà ngoại giao châu Âu cân nhắc khả năng Mỹ cắt giảm 20.000 binh sĩ đóng quân tại châu Âu càng làm gia tăng lo ngại. Theo Bộ tư lệnh châu Âu của Mỹ, số lượng binh sĩ Mỹ tại châu Âu dao động từ 75.000 đến 105.000 người kể từ năm 2022, trong đó khoảng 63.000 binh sĩ hoạt động thường trực và số còn lại được luân chuyển.
Những cảnh báo từ Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Pete Hegseth về ý tưởng cho rằng binh sĩ Mỹ hoạt động ở châu Âu là chuyện mãi mãi cũng cho thấy sự thay đổi trong quan điểm của Washington, đặt ra những câu hỏi lớn về tương lai của hợp tác quân sự Mỹ-châu Âu.
Sự phụ thuộc vào Mỹ để duy trì khả năng chiến đấu của các loại vũ khí hiện đại đang bộc lộ điểm yếu lớn trong hệ thống phòng thủ của châu Âu. Nếu không có sự thay đổi trong chính sách và nỗ lực tự chủ hơn trong lĩnh vực quốc phòng, châu Âu có nguy cơ phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng an ninh nghiêm trọng, khi những vũ khí "tối tân" có thể trở thành gánh nặng thay vì là lợi thế.