Dũng Đỗ
Writer
Từ một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới sau chiến tranh, Hàn Quốc đã có một cuộc chuyển mình ngoạn mục, vươn lên trở thành một siêu cường công nghệ toàn cầu, đi đầu trong nhiều lĩnh vực từ bán dẫn, điện tử tiêu dùng cho đến ô tô. Hành trình được mệnh danh là "Kỳ tích sông Hàn" này là một minh chứng cho thấy một chiến lược phát triển quyết liệt, tập trung vào con người và công nghệ có thể thay đổi vận mệnh của cả một quốc gia.
Sau cuộc chiến tranh Triều Tiên (1950-1953), Hàn Quốc là một quốc gia kiệt quệ. Vào năm 1961, GDP bình quân đầu người chỉ đạt 82 USD, nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và phải phụ thuộc gần như hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài. Lĩnh vực khoa học công nghệ gần như là một con số không, với chỉ hai cơ sở nghiên cứu công lập và ngân sách R&D chỉ vỏn vẹn 5 triệu USD.
Trong bối cảnh đó, với nguồn tài nguyên thiên nhiên hạn chế, chính phủ Hàn Quốc đã xác định rằng con đường duy nhất để phát triển chính là đầu tư vào con người.
Thành công của Hàn Quốc được xây dựng trên hai trụ cột chính: đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và phát triển nguồn nhân lực, cùng với việc thúc đẩy các công ty cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Thay vì phụ thuộc vào đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), trong giai đoạn đầu, Hàn Quốc đã tập trung vào các phương thức gián tiếp để tiếp nhận công nghệ, bao gồm kỹ thuật đảo ngược ("mổ xẻ" sản phẩm để học hỏi), sản xuất thiết bị gốc (OEM) và nhận nhượng quyền công nghệ. Cách tiếp cận này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tạo ra cơ hội đào tạo thực tế cho lực lượng lao động trong nước.
Cùng với đó, giáo dục được xem là ưu tiên hàng đầu. Chỉ trong vòng 10 năm sau chiến tranh, tỷ lệ mù chữ của quốc gia này đã giảm mạnh từ 78% xuống chỉ còn 4%.
Khi các ngành công nghiệp trở nên phức tạp hơn, Hàn Quốc nhận ra rằng họ cần phải xây dựng năng lực R&D nội địa. Vào năm 1982, Chương trình R&D Quốc gia đã được khởi động, với việc chính phủ tạo ra nhiều chính sách ưu đãi về thuế và hỗ trợ nhân lực cho các hoạt động nghiên cứu của khu vực tư nhân. Chính sách thúc đẩy xuất khẩu cũng đã tạo điều kiện cho sự ra đời của các "chaebol" – những tập đoàn gia đình khổng lồ như Samsung, Hyundai và LG, vốn đã trở thành xương sống của nền kinh tế.
Bước sang thế kỷ 21, những hạt giống được gieo từ nhiều thập kỷ trước đã đơm hoa kết trái. Với một cơ sở hạ tầng viễn thông hiện đại (Hàn Quốc là quốc gia đầu tiên thương mại hóa 5G vào năm 2019) và một lực lượng lao động có trình độ cao, Hàn Quốc đã trở thành một trung tâm công nghệ của thế giới.
Các "chaebol" như Samsung tiếp tục dẫn đầu trong nhiều lĩnh vực, từ chip nhớ, màn hình cho đến smartphone. Bên cạnh đó, một thế hệ các công ty khởi nghiệp mới, như "kỳ lân" giao đồ ăn Woowa Brothers, cũng đã xuất hiện và thành công.
Vào năm 2024, Hàn Quốc được xếp hạng là nền kinh tế đứng thứ sáu trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu của Liên Hợp Quốc. Từ một quốc gia đổ nát sau chiến tranh, Hàn Quốc đã trở thành một biểu tượng cho sự trỗi dậy mạnh mẽ, một minh chứng sống động cho hành trình vươn lên của một quốc gia đã đặt khoa học công nghệ vào vị trí trung tâm của sự phát triển.

Xuất phát điểm từ một vùng đất hoang tàn
Sau cuộc chiến tranh Triều Tiên (1950-1953), Hàn Quốc là một quốc gia kiệt quệ. Vào năm 1961, GDP bình quân đầu người chỉ đạt 82 USD, nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và phải phụ thuộc gần như hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài. Lĩnh vực khoa học công nghệ gần như là một con số không, với chỉ hai cơ sở nghiên cứu công lập và ngân sách R&D chỉ vỏn vẹn 5 triệu USD.
Trong bối cảnh đó, với nguồn tài nguyên thiên nhiên hạn chế, chính phủ Hàn Quốc đã xác định rằng con đường duy nhất để phát triển chính là đầu tư vào con người.
"Kỳ tích sông Hàn" và những quyết sách chiến lược
Thành công của Hàn Quốc được xây dựng trên hai trụ cột chính: đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và phát triển nguồn nhân lực, cùng với việc thúc đẩy các công ty cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Thay vì phụ thuộc vào đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), trong giai đoạn đầu, Hàn Quốc đã tập trung vào các phương thức gián tiếp để tiếp nhận công nghệ, bao gồm kỹ thuật đảo ngược ("mổ xẻ" sản phẩm để học hỏi), sản xuất thiết bị gốc (OEM) và nhận nhượng quyền công nghệ. Cách tiếp cận này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tạo ra cơ hội đào tạo thực tế cho lực lượng lao động trong nước.
Cùng với đó, giáo dục được xem là ưu tiên hàng đầu. Chỉ trong vòng 10 năm sau chiến tranh, tỷ lệ mù chữ của quốc gia này đã giảm mạnh từ 78% xuống chỉ còn 4%.
Khi các ngành công nghiệp trở nên phức tạp hơn, Hàn Quốc nhận ra rằng họ cần phải xây dựng năng lực R&D nội địa. Vào năm 1982, Chương trình R&D Quốc gia đã được khởi động, với việc chính phủ tạo ra nhiều chính sách ưu đãi về thuế và hỗ trợ nhân lực cho các hoạt động nghiên cứu của khu vực tư nhân. Chính sách thúc đẩy xuất khẩu cũng đã tạo điều kiện cho sự ra đời của các "chaebol" – những tập đoàn gia đình khổng lồ như Samsung, Hyundai và LG, vốn đã trở thành xương sống của nền kinh tế.

Siêu cường công nghệ của thời hiện đại
Bước sang thế kỷ 21, những hạt giống được gieo từ nhiều thập kỷ trước đã đơm hoa kết trái. Với một cơ sở hạ tầng viễn thông hiện đại (Hàn Quốc là quốc gia đầu tiên thương mại hóa 5G vào năm 2019) và một lực lượng lao động có trình độ cao, Hàn Quốc đã trở thành một trung tâm công nghệ của thế giới.
Các "chaebol" như Samsung tiếp tục dẫn đầu trong nhiều lĩnh vực, từ chip nhớ, màn hình cho đến smartphone. Bên cạnh đó, một thế hệ các công ty khởi nghiệp mới, như "kỳ lân" giao đồ ăn Woowa Brothers, cũng đã xuất hiện và thành công.
Vào năm 2024, Hàn Quốc được xếp hạng là nền kinh tế đứng thứ sáu trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu của Liên Hợp Quốc. Từ một quốc gia đổ nát sau chiến tranh, Hàn Quốc đã trở thành một biểu tượng cho sự trỗi dậy mạnh mẽ, một minh chứng sống động cho hành trình vươn lên của một quốc gia đã đặt khoa học công nghệ vào vị trí trung tâm của sự phát triển.